מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S TV W XZ Ā Č Ē Ģ Ī Ķ Ļ Ņ Š Ū Ž   >>
מונחים בנושא מיקרוסופט (4449 статей)
aizņemtības signāls tín hiệu bận
aizņemtības statuss trạng thái rảnh/bận
Aizņemts Bận
aizņemts bận
aizpildījuma efekts hiệu ứng tô
aizpildījuma turis núm điều khiển điền
Aizsardzība Bảo vệ
aizsargāt bảo vệ
aizsargāts skats Dạng xem được Bảo vệ
aizsargpunkts điểm bảo vệ
aizstājama vadīkla điều khiển đại diện
aizstājējzīme kí tự đại diện
aizstājējzīme ký tự đại diện
aizstājvārds bí danh
aizstājvārds biệt danh
aizstāšana trình thay thế
aizturēšana saistībā ar tiesas procesu tính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lý
aizturēšanas statuss trạng thái giữ
aizturēt giữ
aizturēt chờ